Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
matter of fact


noun
1. a disputed factual contention that is generally left for a jury to decide
Syn:
question of fact
Hypernyms:
question, head
2. a matter that is an actual fact or is demonstrable as a fact
Hypernyms:
fact

Related search result for "matter of fact"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.