Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mare



noun
1. female equine animal (Freq. 2)
Syn:
female horse
Hypernyms:
horse, Equus caballus
Hyponyms:
broodmare, stud mare
Member Holonyms:
Equidae, family Equidae
2. a dark region of considerable extent on the surface of the moon
Syn:
maria
Hypernyms:
region, part

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mare"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.