Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
manumission


noun
the formal act of freeing from slavery (Freq. 1)
- he believed in the manumission of the slaves
Derivationally related forms:
manumit
Hypernyms:
liberation, release, freeing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.