Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
luculent


adjective
(of language) transparently clear;
easily understandable
- writes in a limpid style
- lucid directions
- "a luculent oration"- Robert Burton
- pellucid prose
- a crystal clear explanation
- a perspicuous argument
Syn:
limpid, lucid, pellucid, crystal clear, perspicuous
Similar to:
clear
Derivationally related forms:
perspicuousness (for: perspicuous), perspicuity (for: perspicuous), pellucidity (for: pellucid), lucidity (for: lucid), limpidity (for: limpid)
Topics:
language, linguistic communication

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.