Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
longueur


noun
a period of dullness or boredom (especially in a work of literature or performing art)
Topics:
literature, art, artistic creation, artistic production
Hypernyms:
duration, continuance

Related search result for "longueur"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.