Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
legibility


noun
1. distinctness that makes perception easy (Freq. 1)
Syn:
discernability
Derivationally related forms:
discernable (for: discernability)
Hypernyms:
distinctness, sharpness
2. a quality of writing (print or handwriting) that can be easily read
Syn:
readability
Ant:
illegibility
Derivationally related forms:
readable (for: readability), legible
Topics:
handwriting
Hypernyms:
comprehensibility, understandability

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "legibility"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.