Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
landscaping


noun
1. working as a landscape gardener (Freq. 1)
Syn:
landscape gardening
Derivationally related forms:
landscape
Hypernyms:
gardening, horticulture
2. a garden laid out for esthetic effect
- they spent a great deal of money on the landscaping
Derivationally related forms:
landscape
Hypernyms:
garden


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.