Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
landholding


noun
1. ownership of land;
the state or fact of owning land
Hypernyms:
ownership
2. a holding in the form of land
Hypernyms:
property, belongings, holding


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.