Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
keyboard buffer


noun
a buffer that keeps track of key strokes until the computer is ready to respond to them
Hypernyms:
buffer, buffer storage, buffer store


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.