Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
iron man


noun
a strong man of exceptional physical endurance
Syn:
ironman
Topics:
sport, athletics
Hypernyms:
man, adult male

Related search result for "iron man"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.