Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
inaccurate


adjective
not exact (Freq. 2)
- an inaccurate translation
- the thermometer is inaccurate
Ant:
accurate
Similar to:
away, outside, faulty, incorrect, wrong,
unfaithful, wide, wide of the mark
See Also:
imprecise, incorrect, wrong, inexact
Attrubites:
accuracy, truth

Related search result for "inaccurate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.