Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ideological barrier


noun
a barrier to cooperation or interaction resulting from conflicting ideologies
Hypernyms:
barrier, roadblock
Hyponyms:
iron curtain, bamboo curtain, color bar, colour bar, color line,
colour line, Jim Crow


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.