Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
identity operator


noun
an operator that leaves unchanged the element on which it operates
- the identity under numerical multiplication is 1
Syn:
identity, identity element
Hypernyms:
operator


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.