Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
horizontal tail


noun
the horizontal stabilizer and elevator in the tail assembly of an aircraft
Hypernyms:
stabilizer
Part Holonyms:
tail, tail assembly, empennage
Part Meronyms:
elevator, horizontal stabilizer, horizontal stabiliser, tailplane


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.