Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
honourableness


noun
the quality of deserving honor or respect;
characterized by honor
Syn:
honorableness
Ant:
dishonorableness (for: honorableness)
Derivationally related forms:
honourable, honorable (for: honorableness)
Hypernyms:
righteousness
Hyponyms:
venerability, venerableness, nobility, nobleness, magnanimousness,
grandeur, respectability, reputability
Attrubites:
honorable, honourable, dishonorable, dishonourable


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.