Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
homebound


I - noun
people who are confined to their homes (Freq. 1)
Hypernyms:
people
Member Meronyms:
invalid, shut-in

II - adjective
confined usually by illness
Syn:
housebound, shut-in
Similar to:
confined

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.