Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hardihood


noun
the trait of being willing to undertake things that involve risk or danger
- the proposal required great boldness
- the plan required great hardiness of heart
Syn:
boldness, daring, hardiness
Ant:
timidity (for: boldness)
Derivationally related forms:
dare (for: daring), bold (for: boldness)
Hypernyms:
fearlessness
Hyponyms:
adventurousness, venturesomeness, daredevilry, daredeviltry, audacity,
audaciousness, temerity, shamelessness, brazenness
Attrubites:
bold

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hardihood"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.