Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hallway



noun
an interior passage or corridor onto which rooms open (Freq. 5)
- the elevators were at the end of the hall
Syn:
hall
Hypernyms:
corridor
Hyponyms:
concourse
Part Meronyms:
ceiling, floor, flooring, wall

Related search result for "hallway"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.