Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
good example


noun
something to be imitated (Freq. 1)
- an exemplar of success
- a model of clarity
- he is the very model of a modern major general
Syn:
exemplar, example, model
Derivationally related forms:
exemplary (for: example), exemplify (for: example), exemplary (for: exemplar)
Hypernyms:
ideal
Hyponyms:
beauty, beaut, pacesetter, pacemaker, pattern, prodigy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.