Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gondola



noun
1. a low flat-bottomed freight car with fixed sides but no roof
Syn:
gondola car
Hypernyms:
freight car
2. long narrow flat-bottomed boat propelled by sculling;
traditionally used on canals of Venice
Hypernyms:
boat
3. the compartment that is suspended from an airship and that carries personnel and the cargo and the power plant
Syn:
car
Hypernyms:
compartment
Part Holonyms:
airship, dirigible

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.