Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
glass ceiling


noun
a ceiling based on attitudinal or organizational bias in the work force that prevents minorities and women from advancing to leadership positions
Hypernyms:
ceiling, roof, cap


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.