Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gland



noun
any of various organs that synthesize substances needed by the body and release it through ducts or directly into the bloodstream (Freq. 6)
Syn:
secretory organ, secretor, secreter
Derivationally related forms:
secrete (for: secretor), glandular
Hypernyms:
organ
Hyponyms:
green gland, silk gland, serictery, sericterium, exocrine gland,
exocrine, duct gland, endocrine gland, endocrine, ductless gland
Part Meronyms:
acinus

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gland"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.