Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
giveaway


noun
1. a gift of public land or resources for the private gain of a limited group (Freq. 1)
Usage Domain:
colloquialism
Hypernyms:
gift
2. an unintentional disclosure
Derivationally related forms:
give away
Hypernyms:
disclosure, revelation, revealing
3. a television or radio program in which contestants compete for awards
Syn:
game show
Hypernyms:
broadcast, program, programme
Hyponyms:
quiz program


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.