Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ghostwrite


verb
write for someone else
- How many books have you ghostwritten so far?
Syn:
ghost
Derivationally related forms:
ghostwriter, ghost (for: ghost)
Topics:
writing, authorship, composition, penning
Hypernyms:
author
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Did he ghostwrite his major works over a short period of time?


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.