Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ghostly


adjective
resembling or characteristic of a phantom (Freq. 1)
- a ghostly face at the window
- a phantasmal presence in the room
- spectral emanations
- spiritual tappings at a seance
Syn:
apparitional, ghostlike, phantasmal, spectral, spiritual
Similar to:
supernatural
Derivationally related forms:
spirit (for: spiritual), phantasma (for: phantasmal), ghost, ghostliness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ghostly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.