Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gardening


noun
the cultivation of plants (Freq. 1)
Syn:
horticulture
Derivationally related forms:
horticultural (for: horticulture), horticulturist (for: horticulture), garden
Members of this Topic:
garden, landscape
Hypernyms:
farming, agriculture, husbandry
Hyponyms:
landscaping, landscape gardening, market gardening, flower gardening, floriculture

Related search result for "gardening"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.