Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gardener



noun
1. someone who takes care of a garden (Freq. 3)
Syn:
nurseryman
Derivationally related forms:
garden
Hypernyms:
horticulturist, plantsman
Hyponyms:
transplanter
2. someone employed to work in a garden
Derivationally related forms:
garden
Hypernyms:
employee
Hyponyms:
groundsman, groundskeeper, groundkeeper, hedger

Related search result for "gardener"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.