Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fretwork


noun
framework consisting of an ornamental design made of strips of wood or metal
Syn:
lattice, latticework
Hypernyms:
framework
Hyponyms:
trellis, treillage
Part Meronyms:
lath

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.