Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fresco


I - noun
1. a mural done with watercolors on wet plaster
Hypernyms:
mural, wall painting
2. a durable method of painting on a wall by using watercolors on wet plaster
Hypernyms:
painting

II - verb
paint onto wet plaster on a wall
Topics:
art, artistic creation, artistic production
Hypernyms:
paint
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "fresco"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.