Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
formic acid


noun
a colorless pungent fuming vesicatory liquid acid HCOOH found naturally in ants and many plants or made catalytically from carbon monoxide and steam;
used in finishing textiles and paper and in the manufacture of insecticides and fumigants
Hypernyms:
acid


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.