Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
forbidden



adjective
excluded from use or mention (Freq. 4)
- forbidden fruit
- in our house dancing and playing cards were out
- a taboo subject
Syn:
out, prohibited, proscribed, taboo, tabu, verboten
Similar to:
impermissible

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "forbidden"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.