Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
foot lever


noun
a lever that is operated with the foot
Syn:
pedal, treadle, foot pedal
Derivationally related forms:
treadle (for: treadle), pedal (for: pedal)
Hypernyms:
lever
Hyponyms:
accelerator, accelerator pedal, gas pedal, gas, throttle,
throttle, brake pedal, clutch, clutch pedal, soft pedal,
sustaining pedal, loud pedal
Part Holonyms:
organ, pipe organ, motor vehicle, automotive vehicle, bicycle,
bike, wheel, cycle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.