Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
foliated


adjective
1. ornamented with foliage or foils
- foliate tracery
- a foliated capital
Syn:
foliate
Pertains to noun:
foliage, foliage (for: foliate)
Topics:
architecture
2. (especially of metamorphic rock) having thin leaflike layers or strata
Syn:
foliate, foliaceous
Similar to:
stratified, bedded
Derivationally related forms:
folium (for: foliaceous)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "foliated"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.