Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
flood control


noun
(engineering) the art or technique of trying to control rivers with dams etc in order to minimize the occurrence of floods
Topics:
engineering, engineering science, applied science, technology
Hypernyms:
control


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.