Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
financial backing


noun
financial resources provided to make some project possible
- the foundation provided support for the experiment
Syn:
support, financial support, funding, backing
Derivationally related forms:
back (for: backing), fund (for: funding), support (for: support)
Hypernyms:
resource


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.