Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fellow feeling


noun
sharing the feelings of others (especially feelings of sorrow or anguish) (Freq. 1)
Syn:
sympathy
Derivationally related forms:
sympathetic (for: sympathy), sympathize (for: sympathy)
Hypernyms:
feeling
Hyponyms:
concern, kindheartedness, kind-heartedness, compassion, compassionateness,
commiseration, pity, ruth, pathos, compatibility, empathy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.