Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
feeder line


noun
a branching path off of a main transportation line (especially an airline)
Hypernyms:
path, route, itinerary

Related search result for "feeder line"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.