Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fairy godmother


noun
1. a generous benefactor
Hypernyms:
benefactor, helper
2. a female character in some fairy stories who has magical powers and can bring unexpected good fortune to the hero or heroine
Hypernyms:
fairy, faery, faerie, fay, sprite


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.