Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fair-haired


adjective
favorite
- the fair-haired boy of the literary set
Syn:
blue-eyed, white-haired
Similar to:
loved
Usage Domain:
colloquialism

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fair-haired"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.