Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
extradition


noun
the surrender of an accused or convicted person by one state or country to another (usually under the provisions of a statute or treaty)
Derivationally related forms:
extradite
Hypernyms:
surrender


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.