Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
extensor


noun
a skeletal muscle whose contraction extends or stretches a body part
Syn:
extensor muscle
Ant:
flexor
Derivationally related forms:
extend
Hypernyms:
skeletal muscle, striated muscle
Hyponyms:
quadriceps, quadriceps femoris, musculus quadriceps femoris, quad

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.