Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
exonerative


adjective
providing absolution
Syn:
absolvitory, forgiving
Similar to:
exculpatory
Derivationally related forms:
forgivingness (for: forgiving), exonerate, absolve (for: absolvitory)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.