Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
evasive action


noun
an action aimed at evading an opponent
Syn:
maneuver, manoeuvre
Hypernyms:
evasion
Hyponyms:
clinch, flight maneuver, airplane maneuver, straight-arm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.