Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
encumbered


adjective
loaded to excess or impeded by a heavy load
- "a summer resort...encumbered with great clapboard-and-stucco hotels"- A.J.Liebling
- a hiker encumbered with a heavy backpack
- an encumbered estate
Ant:
unencumbered
Similar to:
burdened, heavy-laden, loaded down, clogged, involved,
mired, mortgaged


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.