Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
earned run average


noun
(baseball) a measure of a pitcher's effectiveness;
calculated as the average number of earned runs allowed by the pitcher for every nine innings pitched
Syn:
ERA
Topics:
baseball, baseball game
Hypernyms:
standard, criterion, measure, touchstone


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.