Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dulcet


adjective
1. extremely pleasant in a gentle way
- the most dulcet swimming on the most beautiful and remote beaches
Similar to:
pleasant
2. pleasing to the ear
- the dulcet tones of the cello
Syn:
honeyed, mellifluous, mellisonant, sweet
Similar to:
melodious, melodic, musical
Derivationally related forms:
sweetness (for: sweet)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dulcet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.