Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
drawl


I - noun
a slow speech pattern with prolonged vowels (Freq. 1)
Hypernyms:
accent, speech pattern

II - verb
lengthen and slow down or draw out (Freq. 1)
- drawl one's vowels
Derivationally related forms:
drawler
Hypernyms:
pronounce, articulate, enounce, sound out, enunciate, say
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s something

Related search result for "drawl"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.