Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
divulgement


noun
the act of disclosing something that was secret or private
Syn:
divulgence
Derivationally related forms:
divulge, divulge (for: divulgence)
Hypernyms:
disclosure, revelation, revealing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.