Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
divorced


adjective
of someone whose marriage has been legally dissolved (Freq. 1)
Similar to:
unmarried, single

Related search result for "divorced"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.