Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
discarded



adjective
thrown away (Freq. 1)
- wearing someone's cast-off clothes
- throwaway children living on the streets
- salvaged some thrown-away furniture
Syn:
cast-off, throwaway, thrown-away
Similar to:
unwanted


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.